Nếu bạn đang có ý định thi công sơn hiệu ứng để tạo điểm nhấn cho không gian sống hoặc công trình kiến trúc, chắc hẳn bạn sẽ đặt câu hỏi: “1 thùng sơn hiệu ứng sơn được bao nhiêu m² tường?” Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn tính toán chi phí và khối lượng vật tư hợp lý trước khi bắt tay vào thi công.
Khả năng phủ của sơn hiệu ứng TexaCoat
Sơn hiệu ứng TexaCoat được ưa chuộng bởi vẻ đẹp độc đáo, sang trọng và khả năng tạo chiều sâu bề mặt. Tùy vào từng dòng sản phẩm và hiệu ứng mong muốn, mỗi loại sẽ có định mức phủ khác nhau. Dưới đây là bảng định mức chi tiết:
Dòng sản phẩm | Quy cách | Hiệu ứng bề mặt |
Định mức phủ (m²/thùng) |
Sơn hiệu ứng bê tông | 5 kg, 18 kg | Mờ, xước, xi măng | 8 – 10 m²/kg/lớp |
Sơn hiệu ứng Stucco (XS-021, XS-003…) | 5 kg, 20 kg | Bóng, hiệu ứng vân đá |
3 – 5 m²/kg/2 lớp |
Sơn đá hoa cương 3DX (phẳng) | 20 kg | Hạt nhuyễn, mịn |
8 – 10 m²/thùng/2 lớp |
Sơn đá hoa cương 5DX (sần) | 20 kg | Hạt lớn, bề mặt nổi |
5 – 6 m²/thùng/2 lớp |
Sơn đá tự nhiên | 20 kg | Sần, hiệu ứng tự nhiên |
4 – 6 m²/thùng/2 lớp |
Lưu ý: Định mức thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phẳng của bề mặt, kỹ thuật thi công và độ dày lớp sơn mong muốn.
Xem thêm: Danh sách dụng cụ thi công sơn hiệu ứng không thể thiếu
Định mức thi công và quy trình chi tiết cho 3 dòng sơn hiệu ứng phổ biến
Sơn hiệu ứng bê tông
Định mức:
-
Lớp lót TexaPrimer: ~10–12 m²/lít
-
Vữa tạo hiệu ứng bê tông: ~8–10 m²/kg/lớp
-
Lớp bảo vệ TexaClear: ~12–14 m²/lít
Quy trình thi công chuẩn:
-
Xử lý bề mặt: sạch, khô, phẳng, không bụi dầu.
-
Thi công lớp lót chống kiềm TexaPrimer (1 lớp)
-
Thi công vữa hiệu ứng bằng bay hoặc rulô (1–2 lớp tùy hiệu ứng)
-
Tạo hiệu ứng (xước, xi măng, loang, bê tông thô, v.v.)
-
Phủ lớp bảo vệ bằng TexaClear (mờ hoặc bóng)
Sơn đá tự nhiên
Định mức:
-
Lớp lót TexaSeal hoặc TexaPrimer: ~8–12 m²/lít
-
Lớp vữa đá: ~4–6 m²/thùng 20 kg (cho 2 lớp)
-
Lớp phủ bảo vệ TexaClear hoặc TexaPU: ~8–12 m²/lít
Quy trình thi công chuẩn:
-
Xử lý và chống thấm bề mặt
-
Lăn lớp lót chống kiềm
-
Thi công lớp sơn đá 2 lớp bằng bay, rulô, hoặc súng phun
-
Tạo hoa văn / vân đá tự nhiên nếu cần
-
Phủ lớp TexaClear hoặc TexaPU bảo vệ (tùy vị trí nội/ngoại thất)
Sơn giả đá 3DX – 5DX
Định mức:
-
Thùng 20 kg phủ ~ 8 – 10 m²/2 lớp (3DX)
- Thùng 20 kg phủ ~ 5 – 6 m²/2 lớp (5DX)
Quy trình thi công:
-
Xử lý bề mặt sạch, khô, phẳng
-
Lăn lớp lót chống kiềm (TexaPrimer) – 1 lớp
-
Thi công lớp sơn nền màu (TexaColor) – 1 lớp (tùy mẫu)
-
Thi công sơn đá 3DX bằng rulô chuyên dụng – 2 lớp
-
Phủ lớp bảo vệ TexaClear nếu dùng cho ngoại thất hoặc cần chống bám bẩn
Vữa hiệu ứng Stucco
Định mức:
-
Khoảng 3 – 5 m²/kg (cho 2 lớp hoàn thiện): Thùng 20 kg phủ được khoảng 60 – 100 m² tùy hiệu ứng và tay nghề.
Quy trình thi công chuẩn:
-
Chuẩn bị bề mặt phẳng, mịn
-
Lăn lớp lót chống kiềm TexaPrimer (1 lớp)
-
Thi công lớp vữa Stucco thứ nhất (làm nền tạo độ bám)
-
Thi công lớp vữa thứ hai kết hợp tạo hiệu ứng (vân đá, vân sóng, bóng gương…)
-
Đánh bóng bề mặt bằng bay thép hoặc giấy nhám mịn nếu cần
Việc chọn đúng loại sơn hiệu ứng và tính toán định mức chuẩn sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, hạn chế lãng phí và đảm bảo hiệu quả thẩm mỹ cao nhất cho công trình. Với đa dạng lựa chọn từ sơn hiệu ứng bê tông, sơn đá, đến sơn hiệu ứng stucco, TexaCoat là giải pháp hoàn hảo cho những không gian kiến trúc đậm chất nghệ thuật.
Xem thêm:
Chi phí thi công hoàn thiện sơn đá và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công
Chi phí thi công hoàn thiện sơn hiệu ứng bê tông năm 2025
Chi phí thi công hoàn thiện vữa hiệu ứng – cập nhật mới nhất 2025