Được sử dụng từ rộng rãi và phổ biến từ nhiều thế kỷ trước, sơn vôi là một trong những loại sơn truyền thống, cho đến ngày nay vẫn giữ được vị trí quan trọng trong ngành xây dựng và kiến trúc.
Sơn vôi là gì? Thành phần có trong sơn vôi
Sơn vôi được biết đến với kết cấu và sắc thái mang cảm giác lãng mạn, cổ xưa. Sơn vôi được làm từ đá vôi nghiền nát, được nung ở nhiệt độ cao và trộn với nước để tạo thành bột trét vôi. Bột bả được ủ rồi pha loãng với nước và tạo màu bằng các sắc tố tự nhiên. Chính vì sử dụng cốt liệu chính là vôi, nên người ta gọi là sơn vôi.
Sơn vôi tạo ra bề mặt có đốm mờ với kết cấu giống như da lộn, mang lại chiều sâu và độ sáng cho những bức tường phẳng.
Dòng sơn này có lịch sử rất lâu đời từ nhiều thế kỷ trước, là một trong những loại sơn nhà đầu tiên xuất hiện tại khu vực La Mã và Địa Trung Hải.
Ưu và nhược điểm của sơn vôi
Mặc dù đã xuất hiện từ hàng trăm năm trước, nhưng đến nay sơn vôi vẫn được ưa chuộng, đó là bởi những ưu điểm và giá trị mà dòng sơn này mang lại là rất lớn.
Ưu điểm của sơn vôi
Thoáng khí, không ngưng tụ trong điều kiện ẩm ướt: hạn chế tình trạng nứt nẻ tường, ẩm mốc, bong tróc tường.
Tự nhiên, không dung môi và không gây dị ứng: không độc hại và thân thiện với môi trường, sơn vôi không chứa VOC giúp loại bỏ mùi hôi và CO2 có hạn, an toàn cho sức khỏe của người thi công và người sử dụng.
Kháng vi khuẩn tự nhiên: nhờ có độ Ph cao nên sơn vôi có khả năng chống vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ kết cấu tòa nhà.
Độ bám dính tốt, phù hợp với nhiều bề mặt: sơn vôi có khả năng bám dính tốt lên nhiều bề mặt khác nhau như tường gạch, bê tông, thạch cao (miễn là sử dụng sơn lót thích hợp), và thậm chí là các bề mặt đã được sơn trước đó.
Tiết kiệm chi phí: Nguyên liệu dễ tìm và quy trình sản xuất đơn giản giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó giá thành sản phẩm cũng thấp hơn so với nhiều loại sơn hiện đại khác.
Dễ sử dụng và thi công: Quá trình thi công sơn vôi khá đơn giản và không đòi hỏi kỹ thuật cao. Sơn vôi có thể được pha trộn và thi công ngay tại công trình, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Bề mặt tường được sơn vôi cũng dễ dàng bảo trì và sửa chữa khi cần thiết.
Nhược điểm của sơn vôi
Bảng màu hạn chế: Sơn vôi có màu trắng ngà tự nhiên, tuy nhiên có thể pha thêm các loại màu khoáng để tạo ra các màu sắc khác nhau. Để đạt được hiệu quả và hiệu ứng màu như mong muốn, có thể cần nhiều lớp sơn.
Khó làm sạch bề mặt: thay vào đó, phải sơn 1 lớp sơn mới
Tính ứng dụng của sơn vôi
Hiện nay, sơn vôi đang được sử dụng phổ biến cho cả nội thất và ngoại thất. Sơn vôi có thể được sử dụng trong nhiều không gian và mục đích khác nhau, từ nhà ở, công trình công cộng đến các công trình kiến trúc cổ điển.
Trang trí nội thất và ngoại thất: Với khả năng bám dính tốt và màu sắc tự nhiên, sơn vôi được sử dụng rộng rãi trong trang trí tường, trần nhà và các bề mặt ngoại thất khác.
Bảo vệ và bảo trì công trình cổ: Sơn vôi là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo trì và phục hồi các công trình kiến trúc cổ điển, nhờ tính năng thoáng khí và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, cùng màu sắc cổ điển.
Quy trình thi công sơn vôi
Quy trình sơn vôi rất đơn giản, và bạn có thể tự thi công cho căn nhà của mình, mà không yêu cầu kỹ thuật quá cao.
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
- Trát, vá lại các vết nứt, lỗ ở trên tường
- Làm sạch bề mặt
Bước 2: Sơn lót
- Nếu bề mặt đã sơn trước đó, hoặc bề mặt chống thấm nước, bạn cần phủ 1 lớp sơn lót 100% Acrylic, lớp sơn này giúp sơn vôi bám vào tường và không để bị lộ những dấu vết lộ ra ngoài lớp sơn vôi.
- Sau đó để lớp sơn lót khô hoàn toàn.
Bước 3: Tiến hành sơn vôi
- Trộn sơn vôi với nước theo đúng tỷ lệ ghi trên bao bì, đảm bảo không bị vón cục
- Sử dụng cọ để sơn vôi, không dùng con lăn
Có thể quét sơn vôi bằng nét vẽ chữ X hoặc theo cách truyền thống, nét vẽ chữ X tạo ra nhiều hiệu ứng đa dạng và có chiều sâu hơn.
Để bức tường khô hoàn toàn trong 2 – 8 giờ, tùy thuộc vào độ ẩm của phòng.
Những lưu ý khi thi công sơn vôi để đạt hiệu quả tốt nhất
Mặc dù là sản phẩm dễ thi công, nhưng người sử dụng cũng cần lưu ý những điều dưới đây để đạt được kết quả đảm bảo chất lượng với độ bền cao nhất:
- Cần sử dụng sơn lót gốc khoáng, chẳng hạn như sơn lót Acrylic, để tạo ra bề mặt mà sơn vôi có thể bám dính.
- Sơn vôi sẽ trở nên nhẹ hơn khi khô, nó tối hơn 10 lần khi bị ướt nên điều quan trọng là phải kiểm tra màu sắc. Độ mờ phụ thuộc vào số lượng lớp phủ được sử dụng, thường nên sơn tối đa 3 lớp.
- Nên quét sơn vôi thành nhiều lớp mỏng bằng cách sử dụng cọ sơn lông dài để tạo ra những nét lông vũ, không nên sử dụng con lăn.
Xem thêm: Những loại sơn hiệu ứng được ưa chuộng nhất hiện nay