Trong thiết kế hiện đại, sơn hiệu ứng bê tông đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình nhà ở, quán cà phê, văn phòng và không gian thương mại. Không chỉ mang lại vẻ đẹp thô mộc, tinh tế mà vật liệu này còn tạo nên chiều sâu cảm xúc cho bề mặt tường. Tuy nhiên, giá sơn hiệu ứng bê tông có thể thay đổi tùy theo vật liệu, kỹ thuật và điều kiện thi công. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng giá vật liệu, cùng những yếu tố tác động trực tiếp đến chi phí thực tế.
Bảng giá vật liệu sơn hiệu ứng bê tông
Trước khi bắt đầu thi công, việc nắm rõ bảng giá sơn hiệu ứng bê tông là bước quan trọng để dự toán ngân sách chính xác. Mỗi hạng mục thi công gồm 3 phần cơ bản: lớp lót, lớp hiệu ứng và lớp phủ bảo vệ. Dưới đây là mức giá niêm yết cho cả nội thất và ngoại thất.
Bảng giá vật liệu sơn hiệu ứng bê tông nội thất
| Lớp sơn | Tên sản phẩm | Số lớp | Màu sắc | Đóng gói (thùng) | Giá niêm yết (VNĐ) | Định mức (kg/m²) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lớp lót | Sơn lót nội thất NanoX – Hệ phẳng | 1 | Màu theo quy định lớp sơn hiệu ứng | 5kg – 20kg | 595.000 – 2.157.000 | 0,10 – 0,12 |
| Sơn hiệu ứng | Sơn hiệu ứng Bê tông | 2 | Theo bảng màu | 5kg – 20kg | 690.000 – 2.364.000 | 0,6 – 0,8 |
| Lớp phủ (chọn 1 trong 2 mã) | Sơn phủ bảo vệ NanoX – Bóng / Không bóng | 1 | Trong suốt | 5kg – 18kg | 1.048.000 – 4.243.000 | 0,10 – 0,12 |
Bảng giá vật liệu sơn hiệu ứng bê tông ngoại thất
| Lớp sơn | Tên sản phẩm | Số lớp | Màu sắc | Đóng gói (thùng) | Giá niêm yết (VNĐ) | Định mức (kg/m²) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lớp lót | Sơn lót kháng kiềm NanoX – Hệ phẳng | 1 | Màu theo lớp sơn hiệu ứng | 5kg – 20kg | 672.000 – 2.453.000 | 0,10 – 0,12 |
| Sơn hiệu ứng | Sơn hiệu ứng Bê tông | 2 | Theo bảng màu | 5kg – 20kg | 690.000 – 2.364.000 | 0,6 – 0,8 |
| Lớp phủ (chọn 1 trong 2 mã) | Sơn phủ bảo vệ NanoX – Bóng / Không bóng | 2 | Trong suốt | 5kg – 18kg | 1.048.000 – 4.243.000 | 0,18 – 0,22 |

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công sơn hiệu ứng bê tông
Mặc dù bảng giá vật liệu cho thấy khung chi phí cơ bản, nhưng giá sơn hiệu ứng bê tông thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác trong quá trình thi công. Dưới đây là những yếu tố quan trọng quyết định tổng chi phí trên mỗi mét vuông.
Điều kiện bề mặt tường
Bề mặt tường là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến giá sơn hiệu ứng bê tông. Để đạt hiệu quả thẩm mỹ cao, tường cần được xử lý kỹ, đảm bảo phẳng, khô, sạch bụi và có độ ẩm dưới 18%.
Nếu tường còn ẩm, bám bụi, hoặc bị nứt chân chim, thợ sẽ phải bả, chà nhám, trám vá, gây phát sinh thêm chi phí nhân công và vật liệu. Đặc biệt, với tường mới, cần để khô ít nhất 12–15 ngày để ổn định kết cấu trước khi sơn.
Vật liệu và định mức tiêu hao
Định mức tiêu hao là yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến giá sơn hiệu ứng bê tông. Trung bình, sơn hiệu ứng bê tông TexaCoat cần 0,6 – 0,8 kg/m² cho 2 lớp.
Sơn lót kháng kiềm NanoX tiêu hao khoảng 0,1 lít/m².
Tùy theo màu sắc, hiệu ứng mong muốn và độ dày khi tạo vân, lượng sơn sử dụng thực tế có thể thay đổi. Ngoài ra, phần hao hụt khi thi công cũng được tính trong báo giá cuối cùng, đặc biệt ở các công trình có nhiều góc cạnh hoặc chi tiết trang trí.

Kỹ thuật và tay nghề thi công
Không giống như các loại sơn thông thường, sơn hiệu ứng bê tông đòi hỏi người thợ có kỹ năng tạo vân bằng bay, rulo, hoặc bọt biển để đạt được bề mặt chân thật, sống động.
Tay nghề càng cao thì lớp vân càng đồng đều, giảm lỗi thi công, từ đó tiết kiệm vật liệu và thời gian. Ngược lại, nếu chủ đầu tư yêu cầu hiệu ứng đặc biệt như vân rạn, ánh kim, hoặc hiệu ứng mờ bóng kết hợp, thì chi phí nhân công sẽ cao hơn.
Điều kiện môi trường và thời tiết
Môi trường thi công cũng ảnh hưởng không nhỏ đến giá sơn hiệu ứng bê tông. Thời tiết mưa, độ ẩm cao hay gió mạnh có thể làm gián đoạn tiến độ, khiến chi phí nhân công tăng lên.
Khi phải thi công trong điều kiện khắc nghiệt, đội ngũ thi công thường phải đầu tư thêm dụng cụ che chắn, thiết bị bảo hộ và thời gian bảo dưỡng để đảm bảo chất lượng bề mặt sau khi hoàn thiện.
Vị trí và quy mô công trình
Đối với các công trình thi công ở vị trí khó tiếp cận như trần nhà, mặt đứng cao tầng hoặc khu vực ngoài trời, chi phí giàn giáo, máy móc và bảo hộ sẽ được cộng thêm vào báo giá sơn hiệu ứng bê tông.
Tuy nhiên, với các công trình có quy mô lớn, giá thi công trên mỗi mét vuông lại giảm do tối ưu nhân lực và hạn chế hao hụt vật tư. Vì vậy, khi lập kế hoạch ngân sách, chủ đầu tư nên xem xét tổng diện tích thi công để có mức giá hợp lý nhất.
Tiến độ và yêu cầu đặc biệt của chủ đầu tư
Trong nhiều dự án, chủ đầu tư có thể yêu cầu đẩy nhanh tiến độ, thi công ngoài giờ hoặc làm mẫu hiệu ứng riêng. Những yêu cầu này khiến đơn vị thi công phải bố trí thêm nhân lực, tăng giờ làm và giám sát chặt chẽ hơn, dẫn đến giá sơn hiệu ứng bê tông tăng tương ứng.
Ngoài ra, công trình cao cấp đòi hỏi độ hoàn thiện tinh tế, bề mặt đồng đều, màu sắc chuẩn tone theo mẫu → cần kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt hơn, chi phí vì thế cũng cao hơn.
Giá sơn hiệu ứng bê tông phụ thuộc vào nhiều yếu tố: từ vật liệu, định mức tiêu hao, tay nghề thợ đến điều kiện môi trường và quy mô công trình. Dù chi phí ban đầu có thể cao hơn so với sơn truyền thống, nhưng bù lại, hiệu ứng bê tông mang đến giá trị thẩm mỹ bền vững, phong cách độc đáo và khả năng ứng dụng linh hoạt cho cả nội – ngoại thất.
Việc lựa chọn sản phẩm và đơn vị thi công phù hợp không chỉ giúp kiểm soát chi phí mà còn đảm bảo bề mặt hoàn thiện đạt chuẩn, phản ánh đúng tinh thần thiết kế hiện đại – tự nhiên – bền vững của vật liệu sơn hiệu ứng bê tông.
Xem thêm: Map 90 màu sơn hiệu ứng bê tông