Sơn hiệu ứng kim loại đang trở thành xu hướng nổi bật trong thiết kế nội – ngoại thất hiện đại. Với bề mặt ánh kim tinh tế, khả năng phản sáng mạnh và hiệu ứng thị giác cao, loại sơn này mang đến cảm giác sang trọng, khác biệt cho mọi không gian. Tuy nhiên, giá sơn hiệu ứng kim loại lại không cố định, bởi chi phí còn phụ thuộc vào vật liệu, kỹ thuật và điều kiện thi công.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng giá chi tiết vật liệu sơn hiệu ứng kim loại mới nhất cùng phân tích cụ thể các yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí thực tế.
Bảng giá vật liệu sơn hiệu ứng kim loại
Tùy theo khu vực sử dụng (nội thất hoặc ngoại thất), cấu tạo hệ sơn và định mức tiêu hao, giá sơn hiệu ứng kim loại sẽ có sự khác biệt đáng kể. Dưới đây là bảng giá vật liệu được áp dụng phổ biến trên thị trường hiện nay.
Bảng giá vật liệu sơn hiệu ứng kim loại nội thất
| Lớp sơn | Tên sản phẩm | Số lớp | Màu sắc | Đóng gói (thùng) | Giá niêm yết (VNĐ) | Định mức (kg/m²) |
| Lớp lót | Sơn lót nội thất NanoX Eco – Hệ phẳng | 1 | Màu theo lớp sơn hiệu ứng | 5kg – 20kg | 595.000 – 2.157.000 | 0,10 – 0,12 |
| Sơn hiệu ứng kim loại | Sơn hiệu ứng Kim loại Eco (XM-24K / XM-BT / XM-2855P) | 2 | Theo mã màu | 5kg – 18kg | 5.849.000 – 30.523.000 | 0,2 – 0,3 |

Bảng giá vật liệu sơn hiệu ứng kim loại ngoại thất
| Lớp sơn | Tên sản phẩm | Số lớp | Màu sắc | Đóng gói (thùng) | Giá niêm yết (VNĐ) | Định mức (kg/m²) |
| Lớp lót | Sơn lót kháng kiềm NanoX Eco – Hệ phẳng | 1 | Màu theo lớp sơn hiệu ứng | 5kg – 20kg | 672.000 – 2.453.000 | 0,10 – 0,12 |
| Sơn hiệu ứng kim loại | Sơn hiệu ứng Kim loại Eco (XM-24K / XM-BT / XM-2855P) | 2 | Theo mã màu | 5kg – 18kg | 5.849.000 – 30.523.000 | 0,2 – 0,3 |
| Lớp phủ (chọn 1 trong 2 mã) | Sơn phủ bảo vệ NanoX Eco – Bóng / Không bóng | 2 | Trong suốt | 5kg – 18kg | 1.048.000 – 4.243.000 | 0,18 – 0,22 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công sơn hiệu ứng kim loại
Mặc dù bảng giá vật liệu giúp xác định khung chi phí cơ bản, nhưng giá sơn hiệu ứng kim loại thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và điều kiện thi công cụ thể. Dưới đây là những yếu tố chính cần xem xét khi lập dự toán.
Yếu tố về kỹ thuật và bề mặt thi công
Bề mặt tường hoặc vật liệu nền (thạch cao, xi măng, MDF, kim loại…) ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả bám dính và mức tiêu hao sơn.
- Nếu bề mặt không phẳng, cần xử lý bằng keo bả HandyCoat, chà nhám hoặc trám vá, khiến chi phí nhân công và vật liệu tăng lên.
- Với bề mặt có nhiều chi tiết phào chỉ, gờ nổi hoặc cột tròn, thời gian thi công kéo dài do khó thao tác, lượng sơn hao hụt cao hơn.
- Khi chủ đầu tư yêu cầu độ hoàn thiện bóng gương, ánh kim mạnh hoặc hiệu ứng chuyển màu, đội ngũ thi công phải thêm nhiều công đoạn đánh bóng, phủ bóng và điều chỉnh ánh sắc – yếu tố này khiến giá sơn hiệu ứng kim loại tăng đáng kể.
Yếu tố về vật liệu và chủng loại sơn
Chủng loại sơn là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và chi phí thi công sơn hiệu ứng kim loại.
- Sơn gốc Acrylic có giá mềm, dễ thi công, phù hợp cho không gian nội thất.
- Sơn gốc Epoxy hoặc PU/Metallic cao cấp lại cho độ bền màu, độ bóng và khả năng chịu thời tiết tốt hơn – nhưng đi kèm chi phí vật liệu cao hơn.
Ngoài ra, định mức tiêu hao tùy theo kỹ thuật (phun, bả, hoặc chà bóng), dao động từ 0,2 – 0,8 kg/m². Số lớp thi công càng nhiều thì giá sơn hiệu ứng kim loại càng tăng do phải bổ sung thêm lớp phủ bảo vệ và lớp bóng hoàn thiện.

Yếu tố về điều kiện thi công
Điều kiện môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng thi công:
- Thi công ngoài trời phải đối mặt với nắng, gió, độ ẩm và bụi bẩn, khiến thời gian khô kéo dài và dễ phát sinh lỗi bề mặt.
- Khi thi công trên cao, trong không gian hẹp hoặc trong khu vực cần bảo vệ thiết bị, đơn vị thi công phải đầu tư thêm giàn giáo, che chắn và bảo hộ, dẫn đến chi phí tăng.
- Ngoài ra, yêu cầu đẩy nhanh tiến độ, thi công ngoài giờ hoặc hoàn thiện trong thời gian ngắn cũng làm chi phí nhân công tăng tương ứng.
Yếu tố về nhân công và quy mô dự án
Sơn hiệu ứng kim loại là dòng sơn đòi hỏi tay nghề cao và kỹ thuật tạo ánh sáng – phản chiếu chuẩn xác. Người thợ phải biết phối màu, điều chỉnh áp lực phun và xử lý từng lớp mỏng để đạt hiệu ứng kim loại tinh tế, không loang lổ.
Do đó, chi phí nhân công thường cao hơn từ 30–50% so với sơn nước thông thường. Tuy nhiên, với dự án có quy mô lớn, đơn giá trung bình trên mỗi m² lại giảm nhờ tối ưu dụng cụ và giảm hao vật tư.
Ngoài nhân công chính, chủ đầu tư còn cần tính thêm chi phí phụ trợ như giàn giáo, thiết bị phun sơn, bảo hộ an toàn lao động, vận chuyển vật tư và vệ sinh sau thi công.
Giá sơn hiệu ứng kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố: vật liệu, kỹ thuật, điều kiện thi công và quy mô công trình. Dù chi phí có thể cao hơn so với sơn thông thường, nhưng hiệu quả thẩm mỹ mà loại sơn này mang lại hoàn toàn xứng đáng – từ không gian nội thất tinh tế đến các mặt tiền sang trọng, mang đậm phong cách hiện đại và cao cấp.
Việc nắm rõ bảng giá và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp chủ đầu tư dễ dàng kiểm soát chi phí, lựa chọn được phương án thi công hiệu quả và đạt chất lượng thẩm mỹ cao nhất.
Xem thêm: Sơn hiệu ứng kết hợp ánh sáng – Bí quyết tạo chiều sâu cho không gian sống hiện đại