Vữa hiệu ứng đang được sử dụng ngày càng phổ biến trong các công trình nhà phố, biệt thự, homestay, quán café, văn phòng và showroom nhờ khả năng tái hiện bề mặt độc đáo, sang trọng và giàu chiều sâu thẩm mỹ. Tuy nhiên, khi bắt đầu tìm hiểu, hầu hết khách hàng đều có chung một thắc mắc: vữa hiệu ứng bao nhiêu tiền, giá có ổn định không, và chi phí thay đổi dựa trên những yếu tố nào?
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất – kèm phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá và cách tối ưu chi phí hiệu quả nhất.
Vữa hiệu ứng bao nhiêu tiền? – Bảng giá tham khảo
Giá vữa hiệu ứng thường được tính theo m² hoặc theo thùng/bao, tùy dòng sản phẩm, khu vực thi công và tiêu chuẩn vật liệu. Dưới đây là bảng giá phân theo nội thất và ngoại thất dựa trên bảng niêm yết TexaCoat.
Bảng giá vật liệu vữa hiệu ứng – Khu vực nội thất
| Lớp sơn | Tên sản phẩm | Số lớp | Màu sắc | Đóng gói | Giá niêm yết (VNĐ) | Định mức (kg/m²) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lớp lót | Sơn lót nội thất NanoX Eco – Hệ sàn | 1 | Màu trắng | 5kg – 20kg | 595.000 – 2.157.000 | 0,10 – 0,12 |
| Lớp nền | Sơn hiệu ứng Stucco Eco1 | 1 | Theo bảng màu | 5kg – 20kg | 694.000 – 2.378.000 | 0,7 – 0,9 |
| Lớp hiệu ứng | Stucco Eco2 / Eco1 / Eco3 / Eco4 / Eco5 | 1–2 | Theo bảng màu | 5kg – 20kg | 1.061.000 – 3.714.000 | Theo biện pháp thi công (MOS) |
Bảng giá vật liệu vữa hiệu ứng – Khu vực ngoại thất
| Lớp sơn | Tên sản phẩm | Số lớp | Màu sắc | Đóng gói | Giá niêm yết (VNĐ) | Định mức (kg/m²) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lớp lót | Sơn lót kháng kiềm NanoX Eco – Hệ sàn | 1 | Màu trắng | 5kg – 20kg | 672.000 – 2.453.000 | 0,10 – 0,12 |
| Lớp nền | Sơn hiệu ứng Stucco Eco1 | 1 | Theo bảng màu | 5kg – 20kg | 694.000 – 2.378.000 | 0,7 – 0,9 |
| Lớp hiệu ứng | Stucco Eco2 / Eco1 / Eco3 / Eco4 / Eco5 | 1–2 | Theo bảng màu | 1.061.000 – 3.714.000 | Theo MOS | |
| Lớp phủ | Sơn phủ bảo vệ NanoX Eco – Bóng / Không bóng | 2 | Trong suốt | 5kg – 18kg | 1.048.000 – 4.243.000 | 0,18 – 0,22 |
Lưu ý: Đây là bảng giá vật liệu thuần. Chi phí thi công sẽ thay đổi tùy diện tích, hiện trạng tường và kỹ thuật yêu cầu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vữa hiệu ứng
Giá vữa hiệu ứng đôi khi chênh lệch khá lớn giữa các công trình, cho dù sử dụng đúng cùng một loại vật liệu. Nguyên nhân là vì tổng chi phí thực tế không chỉ phụ thuộc vào giá thùng vật tư mà còn bị chi phối bởi rất nhiều biến số khác. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát ngân sách, tránh bị đội giá không cần thiết và đưa ra lựa chọn tối ưu cho công trình.
Loại vữa & hiệu ứng lựa chọn
Mỗi loại vữa hiệu ứng có đặc tính, cấu tạo và khả năng tạo bề mặt khác nhau. Chẳng hạn, Stucco thiên về hiệu ứng nhẵn mịn và chiều sâu đa lớp; vữa bê tông lại tái hiện bề mặt xi măng đặc trưng; trong khi Metallic tạo ánh kim mạnh và yêu cầu kỹ thuật cao hơn. Sự khác biệt về kết cấu vật liệu, độ phủ cũng như hiệu ứng thẩm mỹ khiến mỗi dòng vữa có mức giá riêng, phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau.
Thương hiệu & nguồn gốc
-
Hàng nội địa chất lượng tốt → giá dễ chịu, phù hợp công trình dân dụng.
-
Hàng nhập khẩu → giá cao hơn, màu ổn định hơn, độ bền lâu hơn ở môi trường khắc nghiệt.
Bề mặt nền & độ phẳng của tường
Giá thi công không chỉ phụ thuộc vào vật liệu mà còn bị ảnh hưởng mạnh bởi chất lượng bề mặt. Nếu tường bị rỗ, nứt, gồ ghề hoặc chưa đạt độ phẳng tiêu chuẩn, đội thợ phải tiến hành xử lý bổ sung như bả lại bằng HandyCoat, chà phẳng, xử lý nứt hoặc lăn thêm NanoX thẩm thấu. Tất cả những công đoạn này đều khiến tổng chi phí tăng lên đáng kể, đặc biệt ở các công trình cải tạo hoặc tường cũ.

Diện tích thi công
-
Diện tích nhỏ (<30–50 m²): đơn giá cao hơn vì hao hụt nhiều và tốn thời gian setup.
-
Diện tích lớn: giá/m² giảm rõ rệt.
Nhân công & tay nghề thợ
Thi công vữa hiệu ứng, đặc biệt đối với dòng Stucco, đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật chuyên môn và cảm quan thẩm mỹ. Thợ phải sử dụng bay thép, súng phun, miết lớp đúng thời điểm và tạo hiệu ứng theo mẫu đã duyệt. Công trình phức tạp hoặc yêu cầu cao về chi tiết, chuyển sắc hay độ nhấn nhá sẽ cần thợ lành nghề hơn. Dù đơn giá thi công của thợ giỏi cao hơn, nhưng đổi lại giúp hạn chế tối đa các lỗi phải sửa, tránh phát sinh chi phí 20–40% do làm lại.
Điều kiện thi công & yêu cầu thiết bị
Một số hiệu ứng đặc biệt không thể tạo được bằng phương pháp thủ công thông thường mà cần đến máy móc như súng phun, máy nén khí hoặc dụng cụ tạo texture riêng. Đối với diện tích lớn, việc sử dụng thiết bị chuyên dụng gần như bắt buộc để đảm bảo hiệu ứng đồng đều. Nếu phải thuê máy hoặc làm việc trong điều kiện khó (trời mưa, gió mạnh, chờ mặt bằng), chi phí sẽ tăng.
Xem thêm: Mua vữa hiệu ứng chính hãng ở đâu?
Cách tối ưu chi phí sơn hiệu ứng Stucco
Chi phí thi công Stucco có thể chênh lệch rất lớn giữa các công trình – không chỉ do vật liệu mà còn phụ thuộc vào chuẩn bị bề mặt, tay nghề thợ và cách kiểm soát định mức. Nếu tối ưu đúng cách, bạn hoàn toàn có thể giảm 10–25% ngân sách mà không ảnh hưởng đến chất lượng hay thẩm mỹ. Dưới đây là những giải pháp thực tế nhất:
- Chuẩn bị bề mặt thật tốt trước khi vào Stucco
Bề mặt càng phẳng và ổn định thì định mức Stucco càng chuẩn, không bị đội vật tư.
Khi tường bị gợn, lồi lõm hoặc thấm ẩm, thợ buộc phải trét bù nhiều hơn để tạo lại mặt phẳng, dẫn đến tiêu hao tăng mạnh.
-
Xử lý bề mặt kỹ ngay từ đầu
-
Kiểm tra các vị trí góc, chân tường, cổ cột để tránh phải quay lại sửa
Đây là cách tiết kiệm nhiều nhất, vì chi phí hao vật tư thường cao hơn cả chi phí nhân công.
2. Chọn mẫu Stucco có định mức thấp
Trong hệ Stucco TexaCoat, mỗi mã sản phẩm có định mức tiêu hao khác nhau tùy theo độ sần và kiểu hiệu ứng.
-
Nếu chủ đầu tư không yêu cầu hiệu ứng quá đặc biệt
-
Hoặc công trình không theo phong cách quá phức tạp
…thì việc chọn mẫu có định mức thấp hơn sẽ giúp giảm đáng kể chi phí trên mỗi m² mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ tổng thể.

3. Tối ưu lượng lót NanoX
NanoX là lớp lót quan trọng giúp bề mặt bền màu và chống bám bẩn, nhưng không nên lăn quá dày.
-
Định mức chuẩn: 0,08 – 0,12 lít/m²
-
Lăn quá dày không tăng độ bền, chỉ làm tốn vật liệu và có thể gây loang trong quá trình thi công
Thi công đúng định mức giúp vừa tiết kiệm vừa ổn định chất lượng.
4. Thi công diện tích lớn trong một lần
Việc gom các khu vực để thi công một lượt giúp:
-
Giảm hao hụt vật tư khi trộn theo từng mẻ nhỏ
-
Giảm thời gian setup máy móc, dán băng, bảo hộ
-
Tiết kiệm chi phí nhân công tính theo m²
-
Đảm bảo màu và hiệu ứng đồng nhất trên bề mặt lớn
Đây là cách tối ưu rất hiệu quả khi thi công những khu vực như phòng khách, sảnh, showroom, hành lang dài,…
5. Hạn chế đổi màu hoặc đổi hiệu ứng trong quá trình thi công
Mỗi lần đổi mẫu luôn đi kèm nhiều chi phí phát sinh:
-
Pha lại vật liệu
-
Làm lại mẫu mock-up
-
Vệ sinh hoặc dọn máy phun
-
Ngừng thi công để đợi duyệt mẫu mới
Chỉ một lần đổi mẫu cũng có thể khiến chi phí tăng thêm 10–15%. Vì vậy, chốt mẫu ngay từ đầu là cách tối ưu tài chính hiệu quả nhất.
6. Sử dụng đội thợ đã quen tay với Stucco
Stucco là vật liệu mang tính thủ công cao, đòi hỏi kỹ thuật đồng đều. Thợ thiếu kinh nghiệm thường gặp lỗi:
-
Bả không đều → tốn vật tư vượt định mức
-
Tạo hiệu ứng sai → phải sửa lại → tăng thêm 20–40% chi phí
-
Thi công thiếu kiểm soát khiến màu loang, tấm không đều
Việc chọn tổ đội chuyên Stucco của TexaCoat giúp đảm bảo định mức, tốc độ thi công và giảm tối đa rủi ro phát sinh.
Nếu bạn cần nguồn vật liệu ổn định để đảm bảo bề mặt vừa đẹp vừa bền, bạn có thể tham khảo các dòng vữa hiệu ứng của TexaCoat. Sản phẩm chất lượng cao, hiệu ứng đa dạng, giữ màu tốt và tuổi thọ dài, phù hợp cho nhiều phong cách thiết kế. Đây cũng là lựa chọn tối ưu nếu bạn muốn hạn chế chi phí bảo trì về sau.
Xem chi tiết: Map vữa hiệu ứng TexaCoat