Trong những năm gần đây, vữa hiệu ứng (sơn hiệu ứng Stucco) trở thành vật liệu hoàn thiện được nhiều chủ đầu tư, kiến trúc sư và đơn vị thi công lựa chọn nhờ khả năng tạo bề mặt sang trọng, tinh tế và độ bền vượt trội. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng sản phẩm và tính toán chi phí chính xác, việc nắm rõ giá vữa hiệu ứng là điều rất quan trọng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết bảng giá vữa hiệu ứng nội – ngoại thất, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công, giúp tối ưu ngân sách cho từng hạng mục công trình.
Bảng giá chi tiết vật liệu vữa hiệu ứng
Bảng giá vữa hiệu ứng nội thất
Với khu vực nội thất, các sản phẩm thuộc hệ sơn Stucco Eco mang lại hiệu ứng tự nhiên, mềm mại và phù hợp với nhiều phong cách thiết kế như Minimalism, Wabi Sabi hay Indochine. Mỗi lớp thi công đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên chất cảm cuối cùng của bề mặt.
| KHU VỰC | LỚP SƠN | TÊN SẢN PHẨM | SỐ LỚP | MÀU SẮC | ĐÓNG GÓI (THÙNG) | GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ) | ĐỊNH MỨC (kg/m²) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nội thất | Lớp lót | Sơn lót nội thất NanoX Eco – Hệ sàn | 1 | Màu trắng | 5kg – 20kg | 595.000 – 2.157.000 | 0,10 – 0,12 |
| Nội thất | Lớp nền | Sơn hiệu ứng Stucco Eco1 | 1 | Theo bảng màu | 5kg – 20kg | 694.000 – 2.378.000 | 0,7 – 0,9 |
| Nội thất | Lớp hiệu ứng (chọn 1 trong 5 mã) | Sơn hiệu ứng Stucco Eco2 / Eco1 / Eco3 / Eco4 / Eco5 | 1–2 | Theo bảng màu | 5kg – 20kg | 1.061.000 – 3.714.000 | Theo biện pháp thi công (MOS) |
Bảng giá vữa hiệu ứng ngoại thất
Khác với nội thất, vữa hiệu ứng dùng cho ngoại thất đòi hỏi khả năng kháng kiềm, chống thấm và bền màu trước tác động thời tiết. Vì vậy, hệ sản phẩm dành cho ngoại thất thường được bổ sung lớp phủ bảo vệ để tăng tuổi thọ bề mặt.
| KHU VỰC | LỚP SƠN | TÊN SẢN PHẨM | SỐ LỚP | MÀU SẮC | ĐÓNG GÓI (THÙNG) | GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ) | ĐỊNH MỨC (kg/m²) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại thất | Lớp lót | Sơn lót kháng kiềm NanoX Eco – Hệ sàn | 1 | Màu trắng | 5kg – 20kg | 672.000 – 2.453.000 | 0,10 – 0,12 |
| Ngoại thất | Lớp nền | Sơn hiệu ứng Stucco Eco1 | 1 | Theo bảng màu | 5kg – 20kg | 694.000 – 2.378.000 | 0,7 – 0,9 |
| Ngoại thất | Lớp hiệu ứng (chọn 1 trong 5 mã) | Sơn hiệu ứng Stucco Eco2 / Eco1 / Eco3 / Eco4 / Eco5 | 1–2 | Theo bảng màu | 1.061.000 – 3.714.000 | Theo biện pháp thi công (MOS) | |
| Ngoại thất | Lớp phủ (chọn 1 trong 2 mã) | Sơn phủ bảo vệ NanoX Eco – Bóng / Không bóng | 2 | Trong suốt | 5kg – 18kg | 1.048.000 – 4.243.000 | 0,18 – 0,22 |
Như vậy, giá vữa hiệu ứng ngoại thất thường cao hơn nội thất do có thêm lớp phủ bảo vệ và yêu cầu kỹ thuật khắt khe hơn. Lớp phủ này không chỉ giúp tăng độ bóng và khả năng chống bám bẩn, mà còn bảo vệ màu sắc khỏi tia UV và ẩm mốc trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.

Xem thêm: Kỹ thuật thi công vữa hiệu ứng Stucco: Có cần thợ tay nghề cao hay không?
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công vữa hiệu ứng
Bên cạnh giá vật liệu, giá vữa hiệu ứng hoàn thiện còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như loại hiệu ứng, điều kiện bề mặt, tay nghề thợ và vị trí thi công. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí thi công thực tế.
Loại hiệu ứng và mẫu Stucco
Mỗi mã Stucco có công thức pha trộn và kỹ thuật thi công khác nhau.
Ví dụ:
-
Mẫu XS-021 dùng đến 22–24 kg bột đá hiệu ứng cho 10 kg sơn, định mức khoảng 0,8–1,0 kg/m².
-
Mẫu XS-045P pha ít hơn nhưng đòi hỏi kỹ thuật bả tạo vân phức tạp hơn.
Những mẫu có hiệu ứng nổi, đa lớp hoặc sử dụng bột hiệu ứng đặc biệt sẽ có giá vữa hiệu ứng cao hơn do mất nhiều thời gian và công sức hơn trong khâu hoàn thiện.
Tình trạng và loại bề mặt nền
Theo kỹ thuật thi công của TexaCoat, bề mặt cần đảm bảo độ phẳng, khô (độ ẩm <18%) và không bám bụi dầu trước khi thi công.
Nếu tường bị nứt, ẩm hoặc cũ, phải xử lý bằng keo bả HandyCoat trước khi sơn. Các công đoạn xử lý nền này làm tăng thời gian chuẩn bị, kéo theo chi phí thi công tăng.
Điều kiện thi công
Vữa hiệu ứng là vật liệu nhạy cảm với môi trường thi công.
-
Không thi công khi mưa, gió mạnh hoặc độ ẩm không khí cao.
-
Cần có giàn giáo, ánh sáng đầy đủ và dụng cụ chuyên dụng như bay thép, súng phun hoặc máy khuấy.
Những công trình ở vị trí cao, diện tích nhỏ lẻ hoặc khó tiếp cận thường có giá thi công vữa hiệu ứng cao hơn do chi phí nhân công và máy móc tăng.
Tay nghề và kỹ thuật thợ
Sơn hiệu ứng Stucco là dòng sơn thủ công – mỗi đường bay, độ nén và thời gian khô đều ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cuối cùng. Do đó, thợ cần có tay nghề cao để đảm bảo hoa văn và màu sắc đồng đều.
Những đội thợ chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản sẽ có đơn giá nhân công cao hơn, nhưng đổi lại là chất lượng bề mặt hoàn hảo và độ bền ổn định lâu dài.
Định mức và tiêu hao vật liệu
Tùy từng mẫu, định mức vật liệu dao động từ 0,7–1,0 kg/m² cho lớp nền và 0,8–1,2 kg/m² cho lớp hiệu ứng.
Khi thi công các hạng mục có diện tích nhỏ, nhiều chi tiết uốn lượn hoặc cần làm mẫu thử, lượng vật liệu tiêu hao sẽ tăng đáng kể – kéo theo giá vữa hiệu ứng/m² cũng cao hơn so với trung bình.
Yêu cầu hoàn thiện và bảo vệ bề mặt
Một số công trình cao cấp yêu cầu thêm lớp phủ bóng bảo vệ (Clear Coat) hoặc xử lý kháng kiềm, chống thấm đặc biệt. Các bước này giúp kéo dài tuổi thọ bề mặt và tăng độ sang trọng, tuy nhiên cũng làm tăng tổng giá trị thi công.
Vị trí và tiến độ dự án
Nếu công trình nằm ở khu vực xa trung tâm, tiến độ gấp hoặc nhiều hạng mục thi công chồng chéo, chi phí vận chuyển và nhân công sẽ tăng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá vữa hiệu ứng hoàn thiện.
Giá vữa hiệu ứng không chỉ phụ thuộc vào sản phẩm, mà còn nằm ở tay nghề, quy trình và biện pháp thi công cụ thể. Khi lựa chọn đơn vị thi công, chủ đầu tư nên yêu cầu bảng dự toán chi tiết, bao gồm vật liệu, định mức và nhân công để tránh phát sinh chi phí.
Với ưu điểm về tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng ứng dụng linh hoạt, sơn hiệu ứng Stucco đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án biệt thự, khách sạn, nhà hàng và không gian nghệ thuật. Việc đầu tư đúng vào vật liệu và đơn vị thi công uy tín sẽ giúp công trình đạt được giá trị thẩm mỹ cao và tối ưu chi phí lâu dài.
Xem thêm: Map vữa hiệu ứng TexaCoat



