Vữa hiệu ứng Stucco đang ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội – ngoại thất nhờ vào vẻ đẹp tinh tế, hiện đại và khả năng tạo chiều sâu thẩm mỹ độc đáo. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu khi thi công, việc lựa chọn và xử lý đúng bề mặt thi công vữa hiệu ứng là yếu tố mang tính quyết định. Vậy vữa hiệu ứng có thể áp dụng trên những bề mặt nào? Cần xử lý ra sao để đảm bảo độ bám dính và độ bền cao nhất? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ.
Vữa hiệu ứng thi công được trên bề mặt nào?
Vữa hiệu ứng Stucco có thể thi công trên nhiều loại bề mặt khác nhau, miễn là đảm bảo đủ các yếu tố: sạch, khô, ổn định kết cấu và không chứa tạp chất. Dưới đây là 3 nhóm bề mặt phổ biến:
- Tường xây trát mới
Đây là dạng bề mặt phổ biến nhất khi thi công vữa hiệu ứng.
Yêu cầu kỹ thuật:
- Thời gian chờ khô sau khi trát: tối thiểu 12–15 ngày.
- Độ ẩm bề mặt: dưới 18% để tránh hiện tượng bong tróc hoặc ẩm mốc.
- Làm sạch triệt để bụi bẩn, vữa thừa và tạp chất trước khi thi công.
- Tường cũ
Tường cũ vẫn có thể sử dụng vữa hiệu ứng Stucco nếu được xử lý đúng cách.
Yêu cầu xử lý:
- Loại bỏ hoàn toàn lớp sơn cũ bong tróc, rêu mốc, bụi bẩn.
- Làm sạch kỹ và đảm bảo bề mặt khô ráo, ổn định.

- Bề mặt đã bả (keo bả hoặc bột bả)
Vữa hiệu ứng có thể bám tốt trên lớp bả HandyCoat hoặc tương đương, nếu được xử lý cẩn thận.
Lưu ý:
- Kiểm tra lớp keo bả có bị phấn hóa hay bong tróc không. Nếu có, cần mài bỏ và thi công lại.
- Làm sạch bụi mịn bằng chổi mềm hoặc máy hút bụi trước khi thi công lớp lót.
Tóm lại, bề mặt thi công vữa hiệu ứng có thể là tường mới, tường cũ đã xử lý, hoặc bề mặt bả đã hoàn thiện. Điều kiện tiên quyết là bề mặt phải sạch, khô, ổn định, không chứa bụi bẩn hoặc tạp chất để lớp vữa phát huy tốt nhất tính thẩm mỹ và độ bền.
Xem thêm: Thi công vữa hiệu ứng có cần lớp phủ không?
Quy trình xử lý các loại bề mặt trước khi thi công vữa hiệu ứng Stucco
Dù là loại bề mặt nào, bạn cũng cần đảm bảo xử lý kỹ lưỡng trước khi bước vào thi công để tránh lỗi thẩm mỹ và sự cố sau này. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
- Xử lý bề mặt tường xây trát mới
Thời gian chờ khô: Tối thiểu 12–15 ngày sau khi trát.
Độ ẩm tiêu chuẩn: Dưới 18%.
Các bước xử lý:
- Làm sạch bụi bẩn, vữa thừa và tạp chất.
- Dùng giấy nhám hoặc máy mài nhẹ để xử lý các điểm gồ ghề.
- Vệ sinh lại bằng chổi mềm hoặc máy hút bụi.
- Xử lý bề mặt tường cũ
Các lỗi cần khắc phục:
- Sơn bong tróc: Dùng dao sơn, máy mài hoặc súng hơi để cạo sạch.
- Rêu mốc, ố vàng: Dùng chất tẩy rửa chuyên dụng và bàn chải thép, sau đó rửa lại với nước sạch.
- Nứt nhỏ (nứt chân chim): Trám lại bằng keo bả hoặc bột trét HandyCoat.
Sau xử lý, để bề mặt khô hoàn toàn và kiểm tra độ bám dính trước khi tiếp tục.
- Xử lý bề mặt keo bả hoặc bột bả
Kiểm tra lớp keo bả: Nếu có dấu hiệu tróc hoặc phấn hóa, cần mài bỏ rồi bả lại.
Xử lý bề mặt:
- Dùng giấy nhám mịn để tạo mặt phẳng.
- Làm sạch bụi mịn bằng chổi mềm hoặc hút bụi chuyên dụng.
Nếu bề mặt quá bóng: Cần tạo nhám nhẹ để tăng khả năng bám dính của lớp sơn hiệu ứng.
Bước tiếp theo: Thi công sơn lót trước khi phủ vữa hiệu ứng
Sau khi xử lý xong bề mặt thi công vữa hiệu ứng, việc phủ lớp sơn lót là bước trung gian cực kỳ quan trọng giúp tăng độ bám và ổn định cho lớp vữa Stucco.
- Sơn lót khuyên dùng: Sơn lót thẩm thấu NanoX (không màu, không pha loãng).
- Định mức thi công: 0.08–0.12 lít/m².
- Dụng cụ: Rulo, chổi sơn hoặc máy phun.
- Thời gian khô: Khoảng 2 giờ trước khi thi công lớp vữa hiệu ứng.
Việc lựa chọn và xử lý đúng bề mặt thi công vữa hiệu ứng không chỉ giúp tăng độ bền cho lớp vữa mà còn đảm bảo yếu tố thẩm mỹ như mong muốn. Tường xây mới, tường cũ hay bề mặt bả đều có thể là nền tảng lý tưởng nếu được xử lý đúng kỹ thuật. Đừng bỏ qua bước kiểm tra độ ẩm, làm sạch và thi công lớp sơn lót để đạt hiệu quả tối ưu khi hoàn thiện với vữa hiệu ứng Stucco.
Xem thêm: Giải pháp thi công vữa hiệu ứng giá rẻ cho công trình tiết kiệm