Trong thiết kế và hoàn thiện công trình ngày nay, xu hướng sử dụng vữa hiệu ứng ngoại thất đang ngày càng phổ biến nhờ tính thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội và khả năng chống chịu thời tiết tốt hơn các vật liệu truyền thống. Vì vậy, giá vữa hiệu ứng ngoại thất trở thành mối quan tâm lớn của nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị tư vấn thi công.Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có góc nhìn đầy đủ về chi phí vật liệu – thi công và những yếu tố làm thay đổi giá của từng hạng mục vữa hiệu ứng ngoại thất.
Bảng giá vật liệu vữa hiệu ứng ngoại thất
| Lớp sơn | Tên sản phẩm | Màu sắc | Giá niêm yết (VNĐ) | Định mức | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Lớp lót | Sơn lót nội thất NanoX Eco – hệ sàn | Màu trắng | 595.000 – 2.157.000/bao | 0,10 – 0,12 kg/m² | Tùy theo diện tích |
| Lớp nền | Sơn hiệu ứng Stucco Eco1 | Theo bảng màu | 694.000 – 2.378.000/bao | 0,7 – 0,9 kg/m² | Áp dụng cho bề mặt tiêu chuẩn |
| Lớp hiệu ứng | Stucco Eco2 / Eco3 / Eco4 / Eco5 | Theo bảng màu | 1.061.000 – 3.714.000/bao | Theo biện pháp thi công (MOS) | Hiệu ứng càng phức tạp → giá càng cao |
Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá vữa hiệu ứng ngoại thất
Không chỉ phụ thuộc giá niêm yết, giá vữa hiệu ứng ngoại thất sẽ dao động dựa trên 8 yếu tố quan trọng dưới đây.
1. Chủng loại & hệ sản phẩm
| Loại hiệu ứng | Đặc điểm | Chênh lệch giá |
|---|---|---|
| Stucco | Mịn – sang trọng – phù hợp kiến trúc cao cấp | Chi phí trung bình – cao |
| Bê tông (Concrete Effect) | Phong cách Industrial – mạnh mẽ | Chi phí trung bình |
| Sơn đá 3DX – 5DX | Hiệu ứng hạt đá 3D – độ bền cao | Giá cao hơn do công nghệ phun |
| Đá tự nhiên | Tái tạo họa tiết đá thật | Định mức cao → giá cao nhất |
Hệ sản phẩm càng cao cấp, tích hợp nhiều công nghệ mới và hiệu ứng thẩm mỹ phức tạp, thì giá vữa hiệu ứng ngoại thất sẽ tăng tương ứng để phản ánh chất lượng, độ bền và trải nghiệm hoàn thiện vượt trội mà dòng vật liệu đó mang lại.
2. Định mức thi công (kg/m² hoặc lít/m²)
-
Stucco: 0,7–1,0 kg/lớp
-
Hiệu ứng bê tông: 0,6–0,8 kg/m²
-
Đá 3DX: 0,6–0,8 kg/m²
-
Đá 5DX: 1,0–1,5 kg/m²
-
Đá tự nhiên: 2,0–3,0 kg/m²
Khi định mức thi công càng cao, đồng nghĩa với việc lượng vật liệu sử dụng trên mỗi mét vuông tăng lên đáng kể. Điều này trực tiếp làm chi phí vật tư đội lên, kéo theo tổng giá thành thi công vữa hiệu ứng ngoại thất trên mỗi m² cũng cao hơn tương ứng. Nói cách khác, tiêu hao càng nhiều thì chi phí đầu tư càng lớn.
3. Bề mặt nền cần xử lý bao nhiêu?
Đây là yếu tố có ảnh hưởng rất lớn đến bài toán tài chính của chủ đầu tư, có thể chiếm từ 20–40% tổng chi phí thi công vữa hiệu ứng ngoại thất, tùy theo mức độ hư hại của bề mặt tường và yêu cầu xử lý nền trước khi hoàn thiện.
| Tình trạng nền | Chi phí xử lý |
|---|---|
| Tường mới, đạt chuẩn | Thấp |
| Tường cũ, bong tróc | Trung bình |
| Nứt – thấm – yêu cầu chống thấm | Cao |
4. Độ phức tạp của mẫu hiệu ứng
-
Hiệu ứng nhiều màu → tăng thời gian thi công
-
Vân lớn Stucco, hiệu ứng bê tông đòi hỏi kỹ thuật cao → đội giá nhân công
-
Bề mặt cong, gờ chỉ, khu vực nhỏ lẻ → hao vật tư + giảm năng suất
Mẫu càng cầu kỳ → giá vữa hiệu ứng ngoại thất càng cao.
5. Dụng cụ & công nghệ thi công
Mỗi dòng vữa hiệu ứng đều đòi hỏi bộ dụng cụ và thiết bị thi công chuyên dụng riêng, nhằm đảm bảo tạo được hoa văn, chiều sâu hiệu ứng và chất lượng bề mặt đúng với tiêu chuẩn thiết kế của từng hệ sản phẩm.
| Dòng vật liệu | Dụng cụ bắt buộc | Tác động chi phí |
|---|---|---|
| 3DX/5DX | Súng phun áp lực – nồi hơi | Nhân công cao |
| Stucco | Bay thép – súng phun – bột đá JF-1/JF-3 | Tinh xảo → giá cao |
| Bê tông | Bọt biển – bàn bả | Trung bình |
6. Điều kiện thi công thực tế
-
Thi công cao tầng → giàn giáo/gondola
-
Thời tiết nóng – ẩm ảnh hưởng tốc độ bay hơi
-
Vận chuyển vật liệu xa → tăng chi phí logistics
7. Khối lượng thi công
Khối lượng ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá nhân công:
| Khối lượng | Đơn giá | Lý do |
|---|---|---|
| Lớn (≥500m²) | Giảm đáng kể | Chiết khấu vật tư + năng suất cao |
| Nhỏ (<100m²) | Cao hơn | Chi phí setup cao |
8.Lớp lót & lớp bảo vệ đi kèm
Theo quy trình MOS:
-
Lớp lót: NanoX Eco
-
Lớp bảo vệ (nếu yêu cầu): tăng 10–20% chi phí
Quy trình đủ lớp = bền – đẹp – đúng kỹ thuật.

Xem thêm: Mua vữa hiệu ứng chính hãng ở đâu – Kinh nghiệm tránh hàng kém chất lượng
Mẹo tối ưu giá vữa hiệu ứng ngoại thất
- Chọn đúng dòng sản phẩm theo yêu cầu – không dùng quá “nặng đô”
Nhiều công trình chỉ cần độ bền và hoa văn trung bình, nhưng lại chọn vật liệu định mức quá cao → tăng giá/m² không cần thiết.
Gợi ý:
-
Hiệu ứng nhẹ → ưu tiên Bê tông, Stucco định mức thấp (0,7–1,0 kg/m²).
-
Bề mặt cần độ sang trọng cao → dùng Đá 3DX thay vì 5DX hoặc Đá tự nhiên để giảm 20–40% chi phí.
2. Tối ưu bề mặt nền để giảm hao vật liệu
Nền xấu → phải bả dày, tốn Keo bả HandyCoat → tổng giá tăng mạnh.
Giải pháp:
-
Làm phẳng bằng HandyCoat Bả Phẳng đúng định mức 1,2–1,7 kg/m².
-
Kiểm soát độ ẩm nền (<18%) để không thi công lại.
-
Dùng mút xây dựng xóa vết dao bả → giảm hao m².
3. Thi công đúng kỹ thuật để tránh mất vật liệu
Theo MOS các dòng 3DX/5DX/Stucco/Bê tông:
-
Phun hoặc bả đều tay, tránh chỗ dày – chỗ mỏng.
-
Không thi công lớp sau khi lớp trước chưa khô đủ → tránh bong tróc → phải sửa lại.
-
Khuấy trộn đúng công thức, đặc biệt với Stucco (tỷ lệ bột đá JF-1/JF-3).
Giảm hao hụt 5–15%.
4. Giảm chi phí giàn giáo & thời gian thi công
-
Tổ chức mặt bằng tốt: chuẩn bị đủ dụng cụ – vật tư – nhân lực.
-
Ưu tiên dùng máy phun cho đá 3DX/5DX → tăng năng suất gấp 2–3 lần.
-
Thi công theo độ cao tối ưu để hạn chế di chuyển giàn giáo.
Giảm 10–20% chi phí nhân công.
5. Chọn màu & mẫu dễ thi công
Mẹo thực tế từ TexaCoat:
-
Mẫu sần nhẹ, màu đơn → thi công nhanh hơn → giảm giá nhân công.
-
Tránh mẫu yêu cầu nhiều lớp hiệu ứng phức tạp (như Stucco phối nhiều JF-3, JF-5).
6. Đặt vật tư theo thùng lớn hoặc combo để giảm giá
-
Đặt theo combo thi công (Lót + Bả + Vữa hiệu ứng) → giá thấp hơn từng sản phẩm.
-
Lấy số lượng lớn → đơn giá vật tư giảm 5–10%.
7. Hạn chế thi công bổ sung / sửa lỗi
Các lỗi phổ biến:
-
Thi công khi sắp mưa → nước làm hỏng bề mặt.
-
Bề mặt chưa sạch → bong tróc → tốn thêm nhân công + vật liệu.
-
Không che chắn → bị dính bụi, cát → làm lại.
Mỗi lần sửa có thể tăng 5–30% chi phí m².
8. Lớp lót & lớp bảo vệ đi kèm
- Kiểm tra kỹ: Độ phẳng, Độ khô, Độ bám, Độ sạch bề mặt
- Giúp tiết kiệm vật liệu và tránh thi công chồng lỗi.

