Khi hoàn thiện mặt tiền hoặc không gian nội thất cao cấp, nhiều gia chủ thường phân vân giữa sơn đá và ốp đá tự nhiên. Hai lựa chọn này đều mang đến vẻ đẹp sang trọng, bền bỉ, tuy nhiên sự khác biệt lớn nhất nằm ở chi phí, tải trọng công trình và tính thi công. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết để giúp bạn có lựa chọn tối ưu.
Chi phí vật liệu và nhân công thi công
Ốp đá tự nhiên
Ốp đá thật từ Granite, Marble hay các loại đá tự nhiên cao cấp luôn được đánh giá cao về sự sang trọng và bền vững. Tuy nhiên, mức giá của chúng khá cao, trung bình khoảng 2.000.000 VNĐ/m².
Ngoài giá vật liệu, ốp đá còn phát sinh thêm các chi phí khác như vận chuyển, gia công, keo dán, khung neo, bát inox… Do đá có khối lượng nặng (75–85 kg/m²), công trình cần kết cấu tường chắc chắn, thậm chí phải gia cố thêm.
Về thi công, tốc độ khá chậm, trung bình chỉ đạt 6–8 m²/thợ/ngày, điều này đồng nghĩa với việc chi phí nhân công cũng tăng cao.

Sơn đá TexaCoat
Ngược lại, sơn đá TexaCoat (gồm các dòng 3DX, 5DX, Sơn đá tự nhiên) lại tiết kiệm hơn rất nhiều.
-
Định mức thi công: chỉ 0,6 – 3,0 kg/m² tùy loại.
-
Giá thành hoàn thiện: dao động từ 400.000 – 600.000 VNĐ/m², đã bao gồm vật liệu và nhân công. Nghĩa là chi phí thấp hơn 3–4 lần so với ốp đá thật.
-
Tiến độ: nhanh gấp nhiều lần, đạt 25–30 m²/thợ/ngày, dễ xử lý các chi tiết phức tạp mà ốp đá tự nhiên khó thực hiện.

Tải trọng công trình
Một trong những điểm khác biệt quan trọng và dễ nhận thấy nhất giữa hai giải pháp hoàn thiện này chính là tải trọng tác động trực tiếp lên công trình, bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực của tường mà còn quyết định đến mức độ an toàn, tuổi thọ và cả chi phí gia cố trong quá trình thi công:
-
Ốp đá tự nhiên: rất nặng (75–85 kg/m²), buộc phải gia cố tường hoặc khung chịu lực, gây áp lực lớn cho các công trình cao tầng.
-
Sơn đá TexaCoat: cực kỳ nhẹ (3–7 kg/m²), không tạo gánh nặng cho kết cấu, phù hợp cho cả tường gạch, bê tông, thậm chí cả bề mặt thạch cao.

Độ bền và an toàn sử dụng
Khi lựa chọn vật liệu hoàn thiện, không chỉ chi phí mà độ bền và tính an toàn trong quá trình sử dụng cũng là yếu tố then chốt. Đây chính là điểm khác biệt rõ rệt giữa sơn đá TexaCoat và ốp đá tự nhiên.
Ốp đá thật
Ưu điểm lớn nhất là bền vĩnh cửu, hầu như không hỏng theo thời gian. Tuy nhiên, nhược điểm không thể bỏ qua là nguy cơ bong rơi nếu thi công sai kỹ thuật hoặc sau nhiều năm sử dụng. Với các mặt dựng cao tầng, đây là rủi ro cần cân nhắc.
Sơn đá TexaCoat
-
Độ bền màu: từ 8–10 năm, tùy điều kiện khí hậu và bảo dưỡng.
-
Không bong rơi, bám dính tốt, chống thấm và kháng rêu mốc.
-
An toàn cho cả công trình cao tầng nhờ trọng lượng nhẹ và lớp phủ ổn định.
Mặc dù không vĩnh cửu như đá thật, nhưng sơn đá TexaCoat vẫn đảm bảo độ bền lâu dài và tính an toàn cao.
Giá trị thẩm mỹ
Ngoài độ bền, vẻ đẹp mà vật liệu mang lại cho không gian cũng là yếu tố được quan tâm hàng đầu. Cả sơn đá và ốp đá thật đều có thế mạnh riêng, tạo nên những giá trị thẩm mỹ khác biệt cho công trình.
-
Ốp đá tự nhiên: mang đến sự sang trọng và đẳng cấp nhờ các vân đá độc bản, mỗi tấm đá là duy nhất. Đây là điểm khiến nhiều người lựa chọn đá thật cho những công trình cao cấp.
-
Sơn đá TexaCoat: mô phỏng gần như chính xác màu sắc, vân đá, bề mặt Granite hay Marble. Ưu điểm là có thể thi công diện tích lớn mà vẫn đồng đều, dễ phối màu và xử lý chi tiết uốn lượn, góc cạnh.
Nhờ sự đa dạng hiệu ứng (bề mặt phẳng, sần, nổi 3D), Sơn đá mang lại sự linh hoạt mà đá thật khó thực hiện.
Bảng so sánh chi phí chi tiết chi phí thi công sơn đá và ốp đá thật
Hạng mục | Sơn đá hoa cương 3DX | Sơn đá hoa cương 5DX | Sơn đá tự nhiên | Ốp đá tự nhiên |
---|---|---|---|---|
Định mức vật liệu | 0,6 – 0,8 kg/m² | 1,0 – 1,5 kg/m² | 2,0 – 3,0 kg/m² | 75 – 85 kg/m² |
Chi phí hoàn thiện (VL + NC) | 400.000 – 450.000 đ/m² | 500.000 – 550.000 đ/m² | 550.000 – 600.000 đ/m² | ~2.000.000 đ/m² |
Tiến độ thi công | 25 – 30 m²/thợ/ngày | 25 – 30 m²/thợ/ngày | 20 – 25 m²/thợ/ngày | 6 – 8 m²/thợ/ngày |
Tải trọng công trình | Nhẹ (3–5 kg/m²) | Nhẹ (3–6 kg/m²) | Nhẹ (4–7 kg/m²) | Rất nặng (75–85 kg/m²) |
Độ bền | 8–10 năm, chống thấm, chống rêu mốc | 8–10 năm, chống thấm, chống rêu mốc | 10 năm+, chống thấm tốt | Vĩnh cửu, nhưng có nguy cơ bong rơi |
Thẩm mỹ | Giả Granite, bề mặt phẳng | Hiệu ứng nổi 3D, bề mặt sần | Vân đá tự nhiên chân thực | Đá thật, vân độc bản |
Nhìn chung, ốp đá tự nhiên mang đến vẻ đẹp sang trọng và bền vững theo thời gian, nhưng chi phí cao, thi công phức tạp và nặng nề cho công trình. Trong khi đó, sơn đá TexaCoat nhẹ hơn, an toàn, tiết kiệm 3–4 lần chi phí và vẫn tái hiện hiệu ứng đá thật ấn tượng. Vì vậy, với những ai muốn cân bằng giữa thẩm mỹ, kinh tế và tính ứng dụng, sơn đá TexaCoat là lựa chọn phù hợp hơn cho đa số công trình hiện nay.
Xem thêm: Cách tính chi phí thi công sơn đá chuẩn xác, dễ áp dụng