Trong xây dựng và hoàn thiện nhà ở, sơn đá ngày càng được ưa chuộng bởi độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn thi công sơn đá trong nhà và ngoài trời khác nhau như thế nào. Dù cùng tuân theo các bước cơ bản, nhưng điều kiện môi trường, vật liệu sử dụng, thời gian khô và độ bền lại có sự khác biệt rõ rệt.
Điều kiện môi trường thi công
Khi tìm hiểu thi công sơn đá trong nhà và ngoài trời khác nhau như thế nào, yếu tố môi trường luôn được nhắc đến đầu tiên. Bởi lẽ, môi trường tác động trực tiếp đến quá trình sơn và chất lượng bề mặt, khiến cho những yêu cầu kỹ thuật ở trong nhà và ngoài trời có sự khác nhau rõ rệt.
-
Ngoài trời: việc thi công bị ảnh hưởng mạnh bởi thời tiết. Không nên sơn khi trời mưa, gió lớn hoặc độ ẩm quá cao. Các bề mặt cần được che chắn để tránh bụi bẩn, hạn chế nắng gắt làm lớp sơn khô quá nhanh và dễ nứt.
-
Trong nhà: môi trường ổn định hơn, chủ yếu cần kiểm soát độ ẩm, ánh sáng và thông gió. Nếu không khí quá ẩm hoặc bí, lớp sơn dễ bị mốc, loang màu.
Vật liệu sử dụng
Vật liệu thi công sơn đá ngoài trời
Đối với các hạng mục ngoài trời, lớp sơn không chỉ làm nhiệm vụ trang trí mà còn phải chịu đựng mưa gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Chính vì thế, việc lựa chọn vật liệu luôn đòi hỏi sự khắt khe hơn, ưu tiên những sản phẩm có khả năng bảo vệ, chống thấm và bền màu lâu dài:
-
Keo bả HandyCoat ngoại thất: độ bền cao, có khả năng co giãn và chống nứt hiệu quả.
-
Sơn lót NanoX kháng kiềm: giúp chống thấm, ngăn muối kiềm loang màu và tăng độ bám dính.
-
Sơn phủ chuyên dụng: gồm các dòng 3DX, 5DX, sơn đá tự nhiên hoặc Stucco. Những sản phẩm này được thiết kế bền màu, chống rêu mốc, chịu được tia UV và mưa nắng khắc nghiệt.
Vật liệu thi công sơn đá trong nhà
Ngược lại, ở các không gian nội thất, bề mặt tường ít phải tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng hay thay đổi nhiệt độ. Do đó, yêu cầu về vật liệu cũng nhẹ nhàng hơn, tập trung nhiều vào yếu tố thẩm mỹ, màu sắc và hiệu ứng trang trí để tạo điểm nhấn cho không gian sống:
-
Keo bả nội thất hoặc bả phẳng thông thường: dễ thi công, tạo nền phẳng mịn.
-
Sơn lót NanoX: vẫn cần thiết để tăng độ bám và đồng màu, nhưng không yêu cầu kháng kiềm quá cao.
-
Sơn phủ thẩm mỹ: tập trung vào hiệu ứng bề mặt, màu sắc và kiểu dáng đa dạng, mang đến nét riêng cho từng không gian nội thất.
Thời gian khô và số lớp
Ngoài yếu tố vật liệu, một điểm khác biệt đáng chú ý nữa khi so sánh thi công sơn đá trong nhà và ngoài trời chính là thời gian khô. Mỗi điều kiện môi trường sẽ quyết định lớp sơn cần bao lâu để ổn định, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ cũng như độ bền sau này.
-
Ngoài trời: do ảnh hưởng từ khí hậu, mỗi lớp thường cần thời gian chờ lâu hơn, đặc biệt là sơn đá tự nhiên có thể mất từ 12–24 giờ/lớp để khô hoàn toàn. Điều này đảm bảo bề mặt chắc chắn, hạn chế bong tróc khi gặp thời tiết khắc nghiệt.
-
Trong nhà: lớp sơn thường khô nhanh hơn, chỉ từ 2–6 giờ/lớp tùy loại. Nhờ đó, tiến độ thi công nội thất diễn ra nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
Độ bền và bảo trì
Không thể bỏ qua yếu tố độ bền khi đặt câu hỏi thi công sơn đá trong nhà và ngoài trời khác nhau như thế nào. Bởi vì chính độ bền của lớp sơn mới phản ánh rõ mức độ chịu đựng của bề mặt trong những điều kiện môi trường khác nhau.
-
Ngoài trời: lớp sơn đá có tuổi thọ trung bình 5–7 năm. Sau thời gian này thường cần bảo trì hoặc sơn lại để duy trì màu sắc. Bề mặt cũng cần được vệ sinh định kỳ nhằm hạn chế bụi bẩn, rong rêu.
-
Trong nhà: ít chịu tác động nên bền màu lâu hơn. Công tác bảo trì đơn giản, chỉ cần lau chùi nhẹ bằng khăn ẩm.
Xem thêm: Dụng cụ thi công sơn đá: Những vật dụng không thể thiếu
Bảng so sánh chi tiết sơn đá TexaCoat trong nhà và ngoài trời
Dòng sản phẩm | Thi công trong nhà | Thi công ngoài trời |
---|---|---|
Sơn đá hoa cương 3DX (phẳng) | Keo bả nội thất hoặc bả phẳng. Sơn lót NanoX 2 lớp. Sơn phủ 2 lớp (0,6 – 0,8 kg/m²). Khô 2–4 giờ/lớp. | Keo bả HandyCoat ngoại thất. Sơn lót NanoX 2 lớp. Sơn phủ 2 lớp bằng súng phun. Khô 2–4 giờ/lớp. Chống nứt, chống thấm, chống rêu mốc. |
Sơn đá hoa cương 5DX (sần) | Bề mặt phẳng, bả nội thất. Sơn lót NanoX 2 lớp. Sơn phủ 2 lớp (1,0 – 1,5 kg/m²). Dùng béc phun. Khô 2–4 giờ/lớp. | Bề mặt xử lý chống thấm. Keo bả HandyCoat ngoại thất. Sơn lót NanoX 2 lớp. Sơn phủ 2 lớp bằng nồi hơi phun sơn. Bền màu, chịu nắng mưa. |
Sơn đá tự nhiên | Sơn lót NanoX 1 lớp. Sơn phủ 2 lớp (2,0 – 3,0 kg/m²). Khô 12–24 giờ/lớp. Dùng béc phun. Chủ yếu trang trí điểm nhấn nội thất. | Keo bả HandyCoat ngoại thất. Sơn lót NanoX 1 lớp. Sơn phủ 2 lớp (2,0 – 3,0 kg/m²). Khô 12–24 giờ/lớp. Rất bền màu, chống tia UV, rêu mốc. |
Sơn hiệu ứng Stucco | Sơn lót NanoX thẩm thấu 1 lớp. Thi công 2 lớp Stucco trộn bột đá. Khô ≥ 8 giờ/lớp. Tạo vân nghệ thuật bằng bay thép hoặc súng phun. | Sơn lót NanoX thẩm thấu 1 lớp. Thi công 2 lớp Stucco có bột đá chống nứt, chống thấm. Khô ≥ 8 giờ/lớp. Bền màu, chịu mưa nắng. Thích hợp mặt tiền, cột, sảnh. |
Những điểm khác biệt then chốt
Sau khi đi sâu phân tích từng khía cạnh cũng như đối chiếu qua bảng so sánh, có thể rút ra rằng sự khác biệt giữa thi công sơn đá trong nhà và ngoài trời chủ yếu xoay quanh một số yếu tố then chốt sau đây:
-
Keo bả: trong nhà dùng bả phẳng, ngoài trời phải dùng HandyCoat ngoại thất để chống nứt và thấm.
-
Sơn lót: trong nhà chỉ cần tăng bám, ngoài trời bắt buộc có khả năng kháng kiềm và chống thấm.
-
Sơn phủ: trong nhà chú trọng thẩm mỹ, ngoài trời cần bền màu, chịu tia UV và thời tiết.
-
Thời gian khô: trong nhà nhanh, ngoài trời lâu để đảm bảo độ bền.
-
Điều kiện thi công: ngoài trời phải tránh mưa nắng, gió mạnh; trong nhà tập trung vào độ ẩm và thông gió.
Qua những phân tích trên, có thể khẳng định rằng thi công sơn đá trong nhà và ngoài trời khác nhau như thế nào không chỉ ở quy trình mà còn ở vật liệu, thời gian và cách bảo trì. Thi công ngoài trời cần vật liệu chuyên dụng, quy trình chặt chẽ và sự cẩn trọng trong từng bước để chống chọi với thời tiết. Trong khi đó, thi công trong nhà thiên về tính thẩm mỹ, tiến độ nhanh và ít yêu cầu về khả năng chịu tác động môi trường.Việc nắm rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp chủ đầu tư, kiến trúc sư và thợ thi công đưa ra giải pháp chính xác, vừa đảm bảo độ bền, vừa tối ưu giá trị thẩm mỹ cho công trình.